Giá Ống Pvc Tiền Phong 2022 Mới Nhất, Bảng Giá Ống Nhựa Pvc Tiền Phong 2022 L D21

Năm 2021 là năm đầy dịch chuyển về giá chỉ hàng hóa, ống vật liệu nhựa cũng ko nằm không tính biến động đội giá vì vậy Phú Xuân thực lòng gứi tới quý quý khách Bảng giá bán Ống PVC chi phí Phong

Bạn đang xem: Giá ống pvc tiền phong

Mới tốt nhất Tháng 10/2021 để quý khách hàng có địa thế căn cứ lên dự toán ngân sách cho những dự án chính xác nhất, mọi yêu cầu báo giá ưu đãi quý quý khách hàng vui lòng tương tác Phú Xuân nhằm được hỗ trợ cụ thể.

Mua Ống Nhựa
PVC chi phí Phong khuyến mãi Cao Ở Đâu?

Công ty Phú Xuân là đơn vị sản xuất chính thức của vật liệu nhựa Tiền Phongvì vậy bọn chúng tôi cam kết với quý khách hàng các cơ chế bánhàng tốt nhất có thể như saunhư sau:Chiết Khấu
Cao tốt nhất - phục vụ Tận Nơi- Đầy Đủ CO, CQ

Mọi nhu cầu Báo giá chỉ Ống nhựa PVC chi phí Phongquý quý khách vui lòng contact theo tin tức sau nhằm được làm giá tốt

Văn Phòng: 686/18C Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp HCM

gmail.com

Bảng giá Ống PVC BS tiền Phong tiên tiến nhất (Hệ Inch)

Đơn giá: VNĐ/Mét

ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI)

ĐỘ DÀY ()

ÁP SUẤT (PN-Bar)

GIÁ CHƯA VAT

GIÁ BÁN

Ống PVC D21 chi phí Phong

1.2

9

5,818

6,400

1.4

12

7,000

7,700

1.6

15

8,091

8,900

2.5

20

11,909

13,100

Ống PVC D27 tiền Phong

1.4

9

8,909

9,800

1.6

10

10,545

11,600

1.8

12

11,636

12,800

2.5

17

15,091

16,600

3

20

18,273

20,100

Ống PVC D34 chi phí Phong

1.3

6

10,727

11,800

1.6

9

13,000

14,300

2

12

16,182

17,800

2.5

15

19,455

21,401

3

18

23,273

25,600

Ống PVC D42 tiền Phong

1.4

6

14,818

16,300

1.7

7

17,636

19,400

2.1

9

21,545

23,700

2.5

12

24,636

27,100

3

15

30,364

33,400

Ống PVC D49 tiền Phong

1.45

5

17,000

18,700

1.9

8

22,091

24,300

2.4

9

28,182

31,000

2.5

9

29,455

32,401

3

12

35,091

38,600

Ống PVC D60 chi phí Phong

1.5

4

22,091

24,300

2

6

29,727

32,700

2.3

6

34,182

37,600

2.8

9

41,091

45,200

3

9

44,091

48,500

4

12

58,727

64,600

Ống PVC D90 chi phí Phong

1.7

3

37,818

41,600

2.1

4

47,364

52,100

2.6

5

58,091

63,900

2.9

6

64,273

70,700

3

6

66,364

73,000

3.8

9

82,909

91,200

5

12

109,545

120,500

Ống PVC D114 tiền Phong

2.4

4

68,545

75,400

2.9

4

81,091

89,200

3.2

5

90,455

99,501

3.5

6

99,364

109,300

3.8

6

106,455

117,101

4.9

9

136,364

150,000

5

9

140,182

154,200

7

12

192,909

212,200

Ống PVC D168 chi phí Phong

3.5

4

145,000

159,500

4.3

5

178,273

196,100

4.5

5

190,455

209,501

5

6

208,909

229,800

6.5

7

278,727

306,600

7

8

288,545

317,400

7.3

9

298,273

328,100

9.2

12

374,000

411,400

Ống PVC D220 chi phí Phong

5.1

5

276,182

303,800

6.6

6

355,182

390,700

8.7

9

463,364

509,700

11.4

12

608,909

669,800

*

DOWLOAD BẢNG GIÁ ỐNGPVC BS TIỀN PHONG ( Hệ Inch) THÁNG 10 NĂM 2021

****************************

DOWLOAD BẢNG GIÁ ỐNGPVC ISO TIỀN PHONG (Hệ Mét) THÁNG 10 NĂM 2021

Bảng giá chỉ Ống PVC ISO chi phí Phong (Hệ Mét)Mới độc nhất vô nhị Tháng 10 Năm 2021

ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI)

ĐỘ DÀY (mm)

ÁP SUẤT (PN-Bar)

GIÁ CHƯA VAT

GIÁ BÁN

Ống PVC ISO D21 tiền Phong

1.2

10

8,545

9,400

1.5

12.5

9,273

10,200

1.6

16

11,182

12,300

2.4

25

13,091

14,400

Ống PVC ISO D27 chi phí Phong

1

4

8,636

9,500

1.3

10

10,818

11,900

1.6

12.5

12,727

14,000

2

16

14,182

15,600

3

25

20,091

22,100

Ống PVC ISO D34 tiền Phong

1

4

11,182

12,300

1.3

8

13,091

14,400

1.7

10

16,091

17,700

2

12.5

19,545

21,500

2.6

16

22,364

24,600

3.8

25

33,091

36,400

Ống PVC ISO D42 tiền Phong

1.2

4

16,727

18,400

1.5

6

18,727

20,600

1.7

8

22,000

24,200

2

10

25,091

27,600

2.5

12.5

29,455

32,401

3.2

16

36,455

40,101

4.7

25

49,000

53,900

Ống PVC ISO D48 tiền Phong

1.6

6

22,909

25,200

1.9

8

26,182

28,800

2.3

10

30,182

33,200

2.9

12.5

36,545

40,200

3.6

16

45,909

50,500

5.4

25

65,818

72,400

Ống PVC ISO D60 tiền Phong

1.5

5

30,455

33,501

1.8

6

37,182

40,900

2.3

8

43,273

47,600

2.9

10

52,273

57,500

3.6

12.5

65,545

72,100

4.5

16

78,727

86,600

6.7

25

115,727

127,300

Ống PVC ISO D75 chi phí Phong

1.5

4

35,727

39,300

1.9

5

41,636

45,800

2.2

6

47,182

51,900

2.9

8

61,455

67,601

3.6

10

76,182

83,800

4.5

12.5

95,818

105,400

5.6

16

115,727

127,300

8.4

25

167,182

183,900

Ống PVC ISO D90 chi phí Phong

1.5

3

43,545

47,900

1.8

4

49,818

54,800

2.2

5

58,273

64,100

2.7

6

67,364

74,100

3.5

8

88,364

97,200

4.3

10

109,636

120,600

5.4

12.5

136,273

149,900

6.7

16

164,636

181,100

10.1

25

237,636

261,400

Ống PVC ISO D110 chi phí Phong

1.9

3

65,818

72,400

2.2

4

74,455

81,901

2.7

5

86,727

95,400

3.2

6

98,727

108,600

4.2

8

138,364

152,200

5.3

10

165,545

182,100

6.6

12.5

204,364

224,800

8.1

16

247,727

272,500

12.3

25

352,364

387,600

Ống PVC ISO D125 chi phí Phong

2.5

4

91,545

100,700

3.1

5

107,273

118,000

3.7

6

127,000

139,700

4.8

8

161,273

177,400

6

10

203,000

223,300

7.4

12.5

248,909

273,800

9.2

16

305,364

335,900

14

25

436,182

479,800

Ống PVC ISO D140 tiền Phong

2.8

4

113,909

125,300

3.5

5

134,091

147,500

4.1

6

158,000

173,800

5.4

8

211,364

232,500

6.7

10

258,727

284,600

8.3

12.5

318,182

350,000

10.3

16

390,545

429,600

15.7

25

552,000

607,200

Ống PVC ISO D160 tiền Phong

2.5

3

116,182

127,800

3.2

4

152,091

167,300

4

5

177,273

195,000

4.7

6

204,636

225,100

6.2

8

264,727

291,200

7.7

10

335,909

369,500

9.5

12.5

412,364

453,600

11.8

16

507,091

557,800

17.9

25

718,545

790,400

Ống PVC ISO D180 tiền Phong

3.6

4

187,273

206,000

4.4

5

217,273

239,000

5.3

6

258,636

284,500

6.9

8

330,364

363,400

8.6

10

422,727

465,000

10.7

12.5

523,636

576,000

13.3

16

642,455

706,701

Ống PVC ISO D200 chi phí Phong

3.2

3

217,909

239,700

3.9

4

228,545

251,400

4.9

5

276,091

303,700

5.9

6

321,091

353,200

7.7

8

409,818

450,800

9.6

10

525,000

577,500

11.9

12.5

647,182

711,900

14.7

16

790,455

869,501

Ống PVC ISO D225 tiền Phong

4.4

4

280,091

308,100

5.5

5

336,636

370,300

6.6

6

399,091

439,000

8.6

8

518,182

570,000

10.8

10

664,636

731,100

13.4

12.5

821,455

903,601

16.6

16

982,636

1,080,900

Ống PVC ISO D250 chi phí Phong

3.9

3

294,545

324,000

4.9

4

367,182

403,900

6.2

5

442,727

487,000

7.3

6

516,636

568,300

9.6

8

667,818

734,600

11.9

10

844,182

928,600

14.8

12.5

1,045,545

1,150,100

18.4

16

1,275,364

1,402,900

Ống PVC ISO D280 chi phí Phong

5.5

4

440,273

484,300

6.9

5

526,545

579,200

8.2

6

620,273

682,300

10.7

8

796,909

876,600

13.4

10

1,092,909

1,202,200

16.6

12.5

1,254,636

1,380,100

20.6

16

1,529,636

1,682,600

Ống PVC ISO D315 chi phí Phong

6.2

4

556,545

612,200

7.7

5

660,727

726,800

9.2

6

792,727

872,000

12.1

8

996,000

1,095,600

15

10

1,378,909

1,516,800

18.7

12.5

1,588,909

1,747,800

23.2

16

1,934,000

2,127,400

Ống PVC ISO D355 tiền Phong

7

4

703,091

773,400

8.7

5

863,273

949,600

10.4

6

1,027,000

1,129,700

13.6

8

1,332,727

1,466,000

16.9

10

1,638,727

1,802,600

21.1

12.5

2,022,455

2,224,701

26.1

16

2,463,727

2,710,100

Ống PVC ISO D400 chi phí Phong

7.8

4

882,273

970,500

9.8

5

1,097,000

1,206,700

11.7

6

1,304,636

1,435,100

15.3

8

1,689,000

1,857,900

19.1

10

2,086,545

2,295,200

23.7

12.5

2,558,182

2,814,000

30

16

3,219,636

3,541,600

Ống PVC ISO D450 tiền Phong

8.8

4

1,119,727

1,231,700

11

5

1,386,636

1,525,300

13.2

6

1,654,455

1,819,901

17.2

8

2,136,273

2,349,900

21.5

10

2,646,455

2,911,101

Ống PVC ISO D500 chi phí Phong

9.8

4

1,468,545

1,615,400

12.3

6

1,751,091

1,926,200

15.3

8

-

19.1

10

2,619,545

2,881,500

23.9

12.5

-

29.7

16

-

Ống PVC ISO D560 chi phí Phong

13.7

6

2,125,818

2,338,400

17.2

8

-

21.4

10

-

26.7

12.5

-

Ống PVC ISO D630 tiền Phong

15.4

6

2,689,818

2,958,800

19.3

8

3,224,182

3,546,600

24.1

10

-

30

12.5

-

Ống PVC ISO D710 chi phí Phong

17.4

6

4,245,636

4,670,200

21.8

8

5,271,818

5,799,000

27.2

10

-

Ống PVC ISO D800 chi phí Phong

19.6

6

-

24.5

8

-

30.6

10

-

Chính Sách chiết Khấu bán hàng Ống u

Xem thêm: Thế giới đồ thanh lý giá rẻ nhất thị trường, hàng xịn, đồ cũ lệ sài gòn: mua bán đồ cũ

PVC Nhựa
Tiền Phong

- địa thế căn cứ và giá chỉ trị deals Phú Xuân sẽ phẳng phiu mức Chiết Khấu cao nhất Ống PVCTiền Phong mang lại khách hàng,với ưu thế là đơn vị chức năng chuyên hỗ trợ hàng cho các công trình dự án lớn bởi vì vậy Phú Xuân luôn luôn có giá nguồn vào rẻ duy nhất để cung cấp cho người sử dụng hàng.

- cung cấp giao hàng tới tận công trình

- hỗ trợ cho mượn thiết bị hàn thi công

- Hỗ trợ kỹ thuật tư vấn khi phát sinh những vấn đề trong quá trình thi công

- Chính sách thanh toán linh hoạt lúc mua hàng

- Cung cấp miễn phí ống mẩu, hồ sơ chứng từ cần thiết

Phân Phối Ống nhựa Tiền Phong quanh vùng Miền Trung

- phân phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phongtại Đà Nẵng

- bày bán Ống nhựa PVC tiền Phong trên Quảng Nam

-Phân Phối Ống nhựa PVC chi phí Phong tại Quảng Nam

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong tại Quảng Nghãi

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong trên Bình Định

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong tại Phú Yên

-Phân Phối Ống nhựa PVC chi phí Phong tại Khánh Hòa

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong tại Ninh Thuận

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong tại Bình Thuận

Phân Phối vật liệu nhựa Tiền Phong quanh vùng Miền Đồng

-Phân Phối Ống nhựa PVC tiền Phong trên Vũng Tàu

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong tại Đồng Nai

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong tại Tp HCM

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong trên Tây Ninh

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong trên Bình Dương

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong trên Bình Phước

Phân Phối vật liệu bằng nhựa Tiền Phong khu vực Miền Tây

-Phân Phối Ống nhựa PVC tiền Phong trên An Giang

-Phân Phối Ống nhựa PVC chi phí Phong tại bạc đãi Liêu

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong tại Bến Tre

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong tại Cà Mau

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong tại yêu cầu Thơ

-Phân Phối Ống nhựa PVC tiền Phong trên Đồng Tháp

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong tại Hậu Giang

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong tại Kiên Giang

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong tại Long An

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong tại Sóc Trăng

-Phân Phối Ống nhựa PVC chi phí Phong tại Tiền Giang

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong trên Trà Vinh

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong trên Vĩnh Long

Bảng báo giá ống nước sạch mát hàn nhiệt, ống PVC tiền Phong 2022mới nhất. Ống nước lạnh, đường nước nóng, ống UV phòng tia cực tím, ống PVC chi phí Phong. Măng sông, cút, tê, côn thu, tê thu, phắn ren trong, phới ren ngoài, măng sông ren trong, ren ngoài, van nhựa, van cửa mở, ...

Báo giá bán ống hàn nhiệt độ PPR tiền Phong

Ống nước lạnh PN10Ống nước rét mướt PN16Ống nước lạnh PN20

SttTên sản phẩmKích thướcĐơn giá
1Ống nước giá buốt PN1020mm x 2.3mm
2Ống nước lạnh PN1025mm x 2.8mm
3Ống nước lạnh lẽo PN1032mm x 2.9mm
4Ống nước rét PN1040mm x 3.7mm
5Ống nước lạnh PN1050mm x 4.6mm
6Ống nước lạnh PN1063mm x 5.8mm
7Ống nước giá buốt PN1620mm x 2.8mm
8Ống nước rét mướt PN1625mm x 3.5mm
9Ống nước lạnh lẽo PN1632mm x 4.4mm
10Ống nước giá PN1640mm x 5.5mm
11Ống nước rét PN1650mm x 6.9mm
12Ống nước rét PN1663mm x 8.6mm
13Ống nước lạnh PN2020mm x 3.4mm
14Ống nước rét PN2025mm x 4.2mm
15Ống nước lạnh PN2032mm x 5.4mm
16Ống nước lạnh PN2040mm x 6.7mm
17Ống nước lạnh PN2050mm x 8.3mm
18Ống nước lạnh PN2063mm x 10.5mm

*

*

*

*

Măng xôngCútChếch

SttTên sản phẩmKích thướcĐơn giá
19Măng xông (Đầu nối thẳng)20
20Măng xông (Đầu nối thẳng)25
21Măng xông (Đầu nối thẳng)32
22Măng xông (Đầu nối thẳng)40
23Măng xông (Đầu nối thẳng)50
24Măng xông (Đầu nối thẳng)63
25Cút (Nối góc 90 độ)20
26Cút (Nối góc 90 độ)25
27Cút (Nối góc 90 độ)32
28Cút (Nối góc 90 độ)40
29Cút (Nối góc 90 độ)50
30Cút (Nối góc 90 độ)63
31Chếch (Nối góc 45 độ)20
32Chếch (Nối góc 45 độ)25
33Chếch (Nối góc 45 độ)32
34Chếch (Nối góc 45 độ)40
35Chếch (Nối góc 45 độ)50
36Chếch (Nối góc 45 độ)63
37Tê (Ba chạc 90 độ)20
38Tê (Ba chạc 90 độ)25
39Tê (Ba chạc 90 độ)32
40Tê (Ba chạc 90 độ)40
41Tê (Ba chạc 90 độ)50
42Tê (Ba chạc 90 độ)63

*

*

*

Côn thuTê thuRắc co nhựa

*

*

*

*

Cút ren trongCút ren ngoàiTê ren trongTê ren ngoài
SttTên sản phẩmKích thướcĐơn giá
73Cút ren trong20x1/2"
74Cút ren trong25x1/2"
75Cút ren trong25x3/4"
76Cút ren trong32x1"
77Cút ren ngoài20x1/2"
78Cút ren ngoài25x1/2"
79Cút ren ngoài25x3/4"
80Cút ren ngoài32x1"
81Tê ren trong20x1/2"
82Tê ren trong25x1/2"
83Tê ren trong25x3/4"
84Tê ren ngoài20x1/2"
85Tê ren ngoài25x1/2"
86Tê ren ngoài25x3/4"

*

*

*

*

Măng xông ren trongMăng xông ren ngoàiRắc co ren trongRắc teo ren ngoài

SttTên sản phẩmKích thướcĐơn giá
87Măng xông ren trong20x1/2"
88Măng xông ren trong25x1/2"
89Măng xông ren trong25x3/4"
90Măng xông ren trong32x1"
91Măng xông ren trong40x11/4"
92Măng xông ren trong50x11/2"
93Măng xông ren trong63x2"
94Măng xông ren ngoài20x1/2"
95Măng xông ren trong25x1/2"
96Măng xông ren trong25x3/4"
97Măng xông ren trong32x1"
98Măng xông ren trong40x11/4"
99Măng xông ren trong50x11/2"
100Măng xông ren trong63x2"
101Rắc teo ren ngoài20x1/2"
102Rắc co ren ngoài25x3/4"
103Rắc teo ren ngoài32x1"
104Rắc co ren ngoài40x11/4"
105Rắc teo ren trong20x1/2"
106Rắc teo ren trong25x3/4"
107Rắc teo ren trong32x1"
108Rắc teo ren trong40x11/4"

*

*

*

Van chặnVan cửa ngõ mởNút bịt

SttTên sản phẩmKích thướcĐơn giá
109Van nhựa20mm
109Van nhựa25mm
109Van nhựa32mm
109Van nhựa40mm
109Van nhựa50mm
109Van nhựa63mm
109Van nhựa75mm
109Van nhựa90mm
109Van cửa ngõ mở 100%20mm
109Van cửa ngõ mở 100%25mm
109Van cửa ngõ mở 100%32mm
109Van cửa ngõ mở 100%40mm
109Van cửa ngõ mở 100%50mm
109Nút bịt20
109Nút bịt25
109Nút bịt32
109Nút bịt40
109Nút bịt50
109Vòng đệm63
Báo giá ống PVC tiền Phong 28.10.2021
Báo giá bán hộp kiểm soát
PVC tiền Phong

Xem và mua về tại đây

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *